Khi lập Báo cáo tài chính năm, doanh nghiệp phải lập Bản thuyết minh Báo cáo tài chính theo đúng quy định của Chuẩn mực kế toán “Trình bày Báo cáo tài chính” và hướng dẫn tại Chế độ Kế toán.
Qua bài viết này, Kiểm toán Thành Nam sẽ chia sẻ đến bạn đọc Mẫu Thuyết Minh Báo cáo tài chính theo Thông tư 200 mới nhất. Tải File excel Thuyết Minh Báo cáo tài chính theo Thông tư 200 tại Cuối bài.
CÔNG TY ABC | Mẫu số B09 – DN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ: | (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC, ngày | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22/12/2014 của Bộ tài chính) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Năm 2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---------- //==o==\\---------- | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
I- Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1. Hình thức sở hữu vốn: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2. Lĩnh vực kinh doanh: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3. Ngành nghề kinh doanh: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4. Chu kì sản xuất kinh doanh thông thường | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm tài chính cũ ảnh hưởng đến báo cáo tài chính: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6. Cấu trúc doanh nghiệp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Danh sách các công ty con | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Danh sách các công ty liên doanh, liên kết | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Danh sách các đơn vị trực thuộc không có tư cách pháp nhân hạch toán phụ thuộc | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7. Tuyên bố về khả năng so sánh thông tin trên Báo cáo tài chính ( có so sánh được hay không, nếu không so sánh được phải nêu rõ lý do như vì chuyển đổi hình thức sở hửu, chia tách, sát nhập, nêu độ dài về kỳ so sánh …) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
II- Kỳ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1. Kỳ kế toán năm: Từ ngày 01/01 đến ngày 31/12 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán. Trường hợp có sự thay đổi đơn vị tiền tệ so với năm trước, giải trình lý do và ảnh hưởng của sự thay đổi VND | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
IV- Chuẩn mực và chế độ kế toán áp dụng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1. Chế độ kế toán áp dụng: Công ty áp dụng Chế độ Kế toán doanh nghiệp ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài Chính) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2. Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế toán: Công ty đã áp dụng các chuẩn mực kế toán Việt Nam và các văn bản hướng dẫn Chuẩn mực do Nhà nước đã ban hành. Các báo cáo tài chính được lập và trình bày theo đúng mọi quy định của từng chuẩn mực, thông tư hướng dẫn thực hiện chuẩn mực và Chế độ kế toán hiện hành. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
IV- Các chính sách kế toán áp dụng (trong trường hợp doanh nghiệp hoạt động liên tục) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1. Nguyên tắc chuyển đổi Báo cáo tài chính lập bằng ngoại tệ sang Đồng Việt Nam (Trườnghợp đồng tiền ghi sổ kế toán khác với Đồng Việt Nam); Ảnh hưởng (nếu có) do việc chuyểnđổi Báo cáo tài chính từ đồng ngoại tệ sang Đồng Việt Nam | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2. Các loại tỷ giá hối đoái áp dụng trong kế toán | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3. Nguyên tắc xác định lãi suất thực tế (lãi suất hiệu lực) dùng để chiết khấu dòng tiền | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4. Nguyên tắc ghi nhận các khoản tiền và các khoản tương đương tiền | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5. Nguyên tắc kế toán các khoản đầu tư tài chính | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
a) Chứng khoán kinh doanh; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
b) Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
c) Các khoản cho vay; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
d) Đầu tư vào công ty con; công ty liên doanh, liên kết; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
đ) Đầu tư vào công cụ vốn của đơn vị khác; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
e) Các phương pháp kế toán đối với các giao dịch khác liên quan đến đầu tư tài chính; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6. Nguyên tắc kế toán nợ phải thu | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7. Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Phương pháp tính giá hàng tồn kho: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Phương pháp lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9. Nguyên tắc kế toán các hợp đồng hợp tác kinh doanh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10. Nguyên tắc kế toán thuế TNDN hoãn lại | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11. Nguyên tắc kế toán chi phí trả trước | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12. Nguyên tắc kế toán nợ phải trả | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13. Nguyên tắc ghi nhận vay và nợ phải trả thuê tài chính | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14. Nguyên tắc ghi nhận và vốn hóa các khoản chi phí đi vay | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15. Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17. Nguyên tắc ghi nhận doanh thu chưa thực hiện | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18. Nguyên tắc ghi nhận trái phiếu chuyển đổi. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19. Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Nguyên tắc ghi nhận vốn góp của chủ sở hữu, thặng dư vốn cổ phần, quyền chọn trái phiếu chuyển đổi, vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận chưa phân phối | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Doanh thu bán hàng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Doanh thu cung cấp dịch vụ; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Doanh thu hoạt động tài chính | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Doanh thu hợp đồng xây dựng. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thu nhập khác | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21. Nguyên tắc kế toán các khoản giảm trừ doanh thu | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22. Nguyên tắc kế toán giá vốn hàng bán | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23. Nguyên tắc kế toán chi phí tài chính | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24. Nguyên tắc kế toán chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành, chiphí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26. Các nguyên tắc và phương pháp kế toán khác | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
IV- Các chính sách kế toán áp dụng (trong trường hợp doanh nghiệp không đáp ứng giảđịnh hoạt động liên tục) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1. Có tái phân loại tài sản dài hạn và nợ phải trả dài hạn thành ngắn hạn không? | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2. Nguyên tắc xác định giá trị từng loại tài sản và nợ phải trả (theo giá trị thuần có thể thực hiện được, giá trị có thể thu hồi, giá trị hợp lý, giá trị hiện tại, giá hiện hành...) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3. Nguyên tắc xử lý tài chính đối với: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các khoản dự phòng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản và chênh lệch tỷ giá (còn đang phản ánh trên Bảng cân đối kế toán – nếu có). | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
V- Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng cân đối kế toán | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
01- Tiền | Đơn vị tính: VN đồng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khoản mục | Cuối năm | Đầu năm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tiền mặt | 2.241.141.598 | 42.830.400 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tiền gửi ngân hàng | 407.035.126 | 78.085.122 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tiền đang chuyển | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 2.648.176.724 | 120.915.522 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
02- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
a) Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ tiêu | Cuối năm | Đầu năm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá gốc | Giá trị hợp lý | Dự phòng | Giá gốc | Giá trị hợp lý | Dự phòng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tổng giá trị cổ phiếu (chi tiết từng loại cổ phiếu chiếm từ 10% trên tổng giá trị cổ phiếu trở lên) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tổng giá trị trái phiếu (chi tiết từng loại trái phiếu chiếm từ 10% trên tổng giá trị trái phiếu trở lên) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các khoản đầu tư khác; | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Lý do thay đổi với từng khoản đầu tư/loại cổ phiếu, trái phiếu: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Về số lượng: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Về giá trị: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
b) Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ tiêu | Cuối năm | Đầu năm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá gốc | Giá trị ghi sổ | Giá gốc | Giá trị ghi sổ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngắn hạn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tiền gửi có kỳ hạn | 1.000.000.000 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Trái phiếu | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các khoản đầu tư khác | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dài hạn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tiền gửi có kỳ hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Trái phiếu | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các khoản đầu tư khác | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
c) Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ tiêu | Cuối năm | Đầu năm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá gốc | Dự phòng | Giá trị hợp lý | Giá gốc | Dự phòng | Giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Đầu tư vào công ty con | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Đầu tư vào đơn vị khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tóm tắt tình hình hoạt động của các công ty con, công ty liên doanh, liên kết trong kỳ; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các giao dịch trọng yếu giữa doanh nghiệp và công ty con, liên doanh, liên kết trong kỳ. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
03. Phải thu của khách hàng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ tiêu | Cuối năm | Đầu năm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
a) Phải thu của khách hàng ngắn hạn | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chi tiết các khoản phải thu của khách hàng chiếm từ 10% trở lên trên tổng phải thu khách hàng | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các khoản phải thu khách hàng khác | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
b) Phải thu của khách hàng dài hạn | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
c) Phải thu của khách hàng là các bên liên quan (Chi tiết từng đối tượng) | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
04. Phải thu khác | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ tiêu | Cuối năm | Đầu năm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá trị | Dự phòng | Giá trị | Dự phòng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngắn hạn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Phải thu về cổ phần hóa | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia; | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Phải thu người lao động; | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Ký cược, ký quỹ; | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Cho mượn; | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các khoản chi hộ; | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Phải thu khác '- - Phải thu khác. |
0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dài hạn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Phải thu về cổ phần hóa | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia; | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Phải thu người lao động; | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Ký cược, ký quỹ; | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Cho mượn; | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các khoản chi hộ; | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Phải thu khác '- - Phải thu khác. |
0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
05. Tài sản thiếu chờ xử lý (Chi tiết từng loại tài sản thiếu) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ tiêu | Cuối năm | Đầu năm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số lượng | Giá trị | Số lượng | Giá trị | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
a) Tiền | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
b) Hàng tồn kho | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
c) TSCĐ | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
d) Tài sản khác | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
06. Nợ xấu | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ tiêu | Cuối năm | Đầu năm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá gốc | Giá trị có thể thu hồi | Đối tượng nợ | Giá gốc | Giá trị có thể thu hồi | Đối tượng nợ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tổng giá trị cổ phiếu (chi tiết từng loại cổ phiếu chiếm từ 10% trên tổng giá trị cổ phiếu trở lên) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tổng giá trị trái phiếu (chi tiết từng loại trái phiếu chiếm từ 10% trên tổng giá trị trái phiếu trở lên) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các khoản đầu tư khác; | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
07- Hàng tồn kho | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ tiêu | Cuối năm | Đầu năm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá gốc | Dự phòng | Giá gốc | Dự phòng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Hàng mua đang đi trên đường | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Nguyên liệu, vật liệu | 5.854.545 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Công cụ, dụng cụ | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chi phí SX, KD dở dang | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thành phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Hàng hóa | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Hàng gửi đi bán | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Hàng hóa kho bảo thuế | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Hàng hóa bất động sản | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 5.854.545 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Giá trị hàng tồn kho ứ đọng, kém mất phẩm chất không có khả năng tiêu thụ tại thời điểm cuối kỳ; Nguyên nhân và hướng xử lý đối với hàng tồn kho ứng đọng, kém, mất phẩm chất; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Giá trị hàng tồn kho dùng để thế chấp, cầm cố bảo đảm các khoản nợ phải trả tại thời điểm cuối kỳ; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Lý do dẫn đến việc trích lập thêm hoặc hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
08- Tài sản dở dang dài hạn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ tiêu | Cuối năm | Đầu năm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số lượng | Giá trị | Số lượng | Giá trị | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
a) Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn (Chi tiết cho từng loại, nêu lý do vì sao không hoàn thành trong một chu kỳ sản xuất, kinh doanh thông thường | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
…. | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ tiêu | Cuối năm | Đầu năm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
b)Xây dựng cơ bản dở dang (Chi tiết cho các công trình chiếm từ 10% trên tổng giá trị XDCB) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Mua sắm | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- XDCB | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Sửa chửa | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
09 - Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khoản mục | Nhà cửa, vật kiến trúc | Máy móc thiết bị | Phương tiện vận tải truyền dẫn | Thiết bị, dụng cụ quản lý | Cây lâu năm, súc vật làm việc cho sản phẩm | TSCĐ khác | Tổng cộng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nguyên giá TSCĐ hữu hình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số dư đầu năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Mua trong năm | 0 | 0 | 570.000.000 | 0 | 0 | 0 | 578.172.727 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Đầu tư XDCB hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tăng khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chuyển sang BĐS đầu tư | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thanh lý, nhượng bán | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Giảm khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số dư cuối năm | 0 | 0 | 570.000.000 | 0 | 0 | 0 | 578.172.727 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số dư đầu năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Khấu hao trong năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tăng khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chuyển sang BĐ sản ĐT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thanh lý, nhượng bán | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Giảm khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số dư cuối năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá trị còn lại | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tại ngày đầu năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tại ngày cuối năm | 0 | 0 | 570.000.000 | 0 | 0 | 0 | 578.172.727 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
* Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng thế chấp, cầm cố các khoản vay: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
* Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
* Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
* Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ hữu hình có giá trị lớn trong tương lai: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
* Các thay đổi khác về TSCĐ hữu hình: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10- Tăng, giảm tài sản cố định vô hình: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khoản mục | Quyền sử dụng đất | Quyền phát hành | Bản quyền, bằng sáng chế | Nhãn hiệu hàng hóa | Phần mềm máy tính | Giấy phép và giấy phép nhượng quyền | TSCĐ vô hình khác | Tổng cộng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nguyên giá | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số dư đầu năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Mua trong năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tạo ra từ nội bộ DN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tăng do hợp nhất KD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tăng khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thanh lý, nhượng bán | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Giảm khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số dư cuối năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số dư đầu năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Khấu hao trong năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tăng khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thanh lý, nhượng bán | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Giảm khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số dư cuối năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
GTCL | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tại ngày đầu năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tại ngày cuối năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thuyết minh số liệu và giải trình khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11- Tăng, giảm tài sản cố định thuê tài chính: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khoản mục | Nhà cửa, vật kiến trúc | Máy móc, thiết bị | Phương tiện vận tải, truyền dẫn | Thiết bị, dụng cụ quản lý | Tài sản cố định hữu hình khác | Tài sản cố định vô hình | Tổng cộng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nguyên giá TSCĐ thuê TC | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số dư đầu năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thuê tài chính trong năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Mua lại TSCĐ thuê TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tăng khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Trả lại TSCĐ thuê TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Giảm khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số dư cuối năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số dư đầu năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Khấu hao trong năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Mua lại TSCĐ thuê TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tăng khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Trả lại TSCĐ thuê TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Giảm khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số dư cuối năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
GTCL của TSCĐ thuê TC | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tại ngày đầu năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tại ngày cuối năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tiền thuê phát sinh thêm được ghi nhận là chi phí trong năm: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Căn cứ để xác định tiền thuê phát sinh thêm: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Điều khoản gia hạn thuê hoặc quyền được mua tài sản: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12- Tăng, giảm bất động sản đầu tư: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khoản mục | Đầu năm | Phát sinh trong năm | Cuối năm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tăng | Giảm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
a) Nguyên giá bất động sản đầu tư cho thuê | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Quyền sử dụng đất | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Nhà và quyền sử dụng đất | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Cơ sở hạ tầng | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Quyền sử dụng đất | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Nhà và quyền sử dụng đất | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Cơ sở hạ tầng | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá trị còn lại | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Quyền sử dụng đất | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Nhà và quyền sử dụng đất | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Cơ sở hạ tầng | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
b) Bất động sản đầu tư nắm giữ chờ tăng giá | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nguyên giá | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Quyền sử dụng đất | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Nhà và quyền sử dụng đất | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Cơ sở hạ tầng | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Quyền sử dụng đất | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Nhà và quyền sử dụng đất | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Cơ sở hạ tầng | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá trị còn lại | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Quyền sử dụng đất | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Nhà và quyền sử dụng đất | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Cơ sở hạ tầng | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Giá trị còn lại cuối kỳ của BĐSĐT dùng thế chấp, cầm cố đảm bảo khoản vay; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Nguyên giá BĐSĐT đã khấu hao hết nhưng vẩn cho thuê hoặc nắm giữ chờ tăng giá | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thuyết minh số liệu và giải trình khác | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13. Chi phí trả trước | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ tiêu | Cuối năm | Đầu năm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
a) Ngắn hạn (Chi tiết theo từng khoản mục) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chi phí trả trước về thuê hoạt động TSCĐ | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Công cụ, dụng cụ xuất dùng | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chi phí đi vay | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các khoản khác (Nêu chi tiết nếu có giá trị lớn) | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
b) Dài hạn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chi phí thành lập doanh nghiệp | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chi phí mua bảo hiểm | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các khoản khác (Nêu chi tiết nếu có giá trị lớn) | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14. Tài sản khác | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ tiêu | Cuối năm | Đầu năm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
a) Ngắn hạn (Chi tiết theo từng khoản mục) | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
b) Dài hạn (Chi tiết theo từng khoản mục) | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15. Vay và nợ thuê tài chính | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ tiêu | Cuối năm | Trong năm | Đầu năm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá trị | Số không có khả năng trả nợ | Tăng | Giảm | Giá trị | Số không có khả năng trả nợ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
a) Vay ngắn hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
…. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
b) Vay dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
…. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
c) Các khoản nợ thuê tài chính | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thời hạn | Năm này | Năm trước | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng khoản thanh toán tiền thuê TC | Trả tiền lãi thuê | Tăng | Tổng khoản thanh toán tiền thuê TC | Trả tiền lãi thuê | Trả nợ gốc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Từ 1 năm trở xuống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Trên 1 năm đến 5 năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Trên 5 năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
d) Số vay và nợ thuê tài chính quá hạn chưa thanh toán | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ tiêu | Cuối năm | Đầu năm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Gốc | Lãi | Gốc | Lãi | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Vay | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Nợ thuê tài chính | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Lý do chưa thanh toán | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
đ) Thuyết minh chi tiết về các khoản vay và nợ thuê tài chính đối với các bên liên quan | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16. Phải trả người bán | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ tiêu | Cuối năm | Đầu năm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá trị | Số có khả năng trả nợ | Giá trị | Số có khả năng trả nợ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
a) Các khoản phải trả người bán ngắn hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chi tiết cho từng đối tượng chiếm từ 10% trở lên trên tổng số phải trả | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Phải trả cho các đối tượng khác | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
b) Các khoản phải trả người bán dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
c) Số nợ quá hạn chưa thanh toán | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chi tiết cho từng đối tượng chiếm từ 10% trở lên trên tổng số phải trả | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các đối tượng khác | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
d) Phải trả cho người bán là các bên liên quan (Chi tiết cho từng đối tượng) | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ tiêu | Đầu năm | Số phải nộp trong năm | Số đã thực nộp trong năm | Cuối năm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
a) Phải nộp (chi tiết theo từng loại thuế) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thuế giá trị gia tăng | 5.165.491 | 470.106.546 | 78.777.357 | 324.620.402 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thuế tiêu thụ đặc biệt | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thuế xuất nhập khẩu | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thuế thu nhập doanh nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thuế thu nhập cá nhân | 0 | 3.606.000 | 2.166.000 | 1.440.000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thuế tài nguyên | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thuế nhà đất và tiền thuê đất | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các loại thuế khác | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các khoản phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác | 0 | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 5.165.491 | 474.712.546 | 81.943.357 | 326.060.402 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
b) Phải thu (chi tiết theo từng loại thuế) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thuế giá trị gia tăng | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thuế tiêu thụ đặc biệt | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thuế xuất nhập khẩu | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thuế thu nhập doanh nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thuế thu nhập cá nhân | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thuế tài nguyên | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thuế nhà đất và tiền thuê đất | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các loại thuế khác | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các khoản phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18. Chi phí phải trả | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ tiêu | Cuối năm | Đầu năm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
a) Ngắn hạn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Trích trước chi phí tiền lương trong thời gian nghỉ phép | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chi phí trong thời gian ngừng kinh doanh | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chi phí trích trước tạm tính giá vốn hàng hóa, thành phẩm BĐS đã bán | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các khoản trích trước khác | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
b) Dài hạn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Lãi vay | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các khoản khác (chi tiết từng khoản) | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
…… | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19. Phải trả khác | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ tiêu | Cuối năm | Đầu năm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
a) Ngắn hạn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tài sản thừa chờ giải quyết | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Kinh phí công đoàn | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Bảo hiểm xã hội | (35.225.000) | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Bảo hiểm y tế | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Phải trả về cổ phần hóa | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Cổ tức, lợi nhuận phải trả | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các khoản phải trả, phải nộp khác | (209.000.000) | 131.000.000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | (244.225.000) | 131.000.000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
b) Dài hạn (chi tiết theo từng khoản mục) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các khoản phải trả, phải nộp khác | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
c) Số nợ quá hạn chưa thanh toán (chi tiết từng khoản mục, lý do chưa thanh toán nợ quá hạn) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20. Doanh thu chưa thực hiện | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ tiêu | Cuối năm | Đầu năm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
a) Ngắn hạn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Doanh thu nhận trước | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Doanh thu từ chương trình khách hàng truyền thông | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các khoản doanh thu chưa thực hiện khác | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
b) Dài hạn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Doanh thu nhận trước | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Doanh thu từ chương trình khách hàng truyền thông | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các khoản doanh thu chưa thực hiện khác | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
c) Khả năng không thực hiện hợp đồng với khách hàng (chi tiết từng khoản mục, lý do không có khả năng thực hiện) | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21. Trái phiếu phát hành | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21.1. Trái phiếu thường | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ tiêu | Cuối năm | Đầu năm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá trị | Lãi suất | Kỳ hạn | Giá trị | Lãi suất | Kỳ hạn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
a) Trái phiếu phát hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Loại phát hành theo mệnh giá | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Loại phát hành có chiết khấu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Loại phát hành có phụ trội | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
b) Thuyết minh chi tiết về trái phiếu các bên liên quan nắm giữ (theo từng loại trái phiếu) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
…… | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21.2. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
a. Trái phiếu chuyển đổi tại thời điểm đầu kỳ: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thời điểm phát hành, kỳ hạn gốc và kỳ hạn còn lại từng loại trái phiếu chuyển đổi; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Số lượng từng loại trái phiếu chuyển đổi; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Mệnh giá, lãi suất từng loại trái phiếu chuyển đổi; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tỷ lệ chuyển đổi thành cổ phiếu từng loại trái phiếu chuyển đổi; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Lãi suất chiết khấu dùng để xác định giá trị phần nợ gốc của từng loại trái phiếu chuyển đổi; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Giá trị phần nợ gốc và phần quyền chọn cổ phiếu của từng loại trái phiếu chuyển đổi. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
b. Trái phiếu chuyển đổi phát hành thêm trong kỳ: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thời điểm phát hành, kỳ hạn gốc từng loại trái phiếu chuyển đổi; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Số lượng từng loại trái phiếu chuyển đổi; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Mệnh giá, lãi suất từng loại trái phiếu chuyển đổi; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tỷ lệ chuyển đổi thành cổ phiếu từng loại trái phiếu chuyển đổi; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Lãi suất chiết khấu dùng để xác định giá trị phần nợ gốc của từng loại trái phiếu chuyển đổi; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Giá trị phần nợ gốc và phần quyền chọn cổ phiếu của từng loại trái phiếu chuyển đổi. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
c. Trái phiếu chuyển đổi được chuyển thành cổ phiếu trong kỳ: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Số lượng từng loại trái phiếu đã chuyển đổi thành cổ phiếu trong kỳ; Số lượng cổ phiếu phát hành thêm trong kỳ để chuyển đổi trái phiếu; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Giá trị phần nợ gốc của trái phiếu chuyển đổi được ghi tăng vốn chủ sở hữu. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
d. Trái phiếu chuyển đổi đã đáo hạn không được chuyển thành cổ phiếu trong kỳ: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Số lượng từng loại trái phiếu đã đáo hạn không chuyển đổi thành cổ phiếu trong kỳ; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Giá trị phần nợ gốc của trái phiếu chuyển đổi được hoàn trả cho nhà đầu tư. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
e. Trái phiếu chuyển đổi tại thời điểm cuối kỳ: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Kỳ hạn gốc và kỳ hạn còn lại từng loại trái phiếu chuyển đổi; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Số lượng từng loại trái phiếu chuyển đổi; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Mệnh giá, lãi suất từng loại trái phiếu chuyển đổi; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tỷ lệ chuyển đổi thành cổ phiếu từng loại trái phiếu chuyển đổi; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Lãi suất chiết khấu dùng để xác định giá trị phần nợ gốc của từng loại trái phiếu chuyển đổi; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Giá trị phần nợ gốc và phần quyền chọn cổ phiếu của từng loại trái phiếu chuyển đổi. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
g) Thuyết minh chi tiết về trái phiếu các bên liên quan nắm giữ (theo từng loại trái phiếu) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22. Cổ phiếu ưu đãi đã phân loại là nợ phải trả | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Mệnh giá; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Đối tượng được phát hành (ban lãnh đạo, cán bộ, nhân viên, đối tượng khác); | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Điều khoản mua lại (Thời gian, giá mua lại, các điều khoản cơ bản khác trong hợp đồng phát hành); | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Giá trị đã mua lại trong kỳ; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các thuyết minh khác. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23. Dự phòng phải trả | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ tiêu | Cuối năm | Đầu năm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
a) Ngắn hạn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Dự phòng bảo hành công trình xây dựng | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Dự phòng tái cơ cấu | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Dự phòng phải trả khác (Chi phí sửa chửa TSCĐ định kỳ, chi phí hoàn nguyên môi trường…) | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
b) Dài hạn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Dự phòng bảo hành công trình xây dựng | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Dự phòng tái cơ cấu | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Dự phòng phải trả khác (Chi phí sửa chửa TSCĐ định kỳ, chi phí hoàn nguyên môi trường…) | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại và thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ tiêu | Cuối năm | Đầu năm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
a) Tài sản thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thuế suất thuế TNDN sử dụng để xác định giá trị tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản lỗ tính thuế chưa sử dụng | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản ưu đãi tính thuế chưa sử dụng | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản chênh lệch tạm thời được khấu trừ | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Số bù trù với tài sản thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
a) Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thuế suất thuế TNDN sử dụng để xác định giá trị tài sản thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thuế thu nhập hoãn lại phải trả phát sinh từ các khoản chênh lệch tạm thời chịu thuế | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Số bù trừ với tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25. Vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
a) Bảng đối chiếu biến động của chủ sở hữu | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ tiêu | Vốn góp của chủ sở hữu | Thặng dư vốn cổ phần | Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | Vốn khác của chủ sở hữu | Chênh lệch đánh giá lại tài sản | Chênh lệch tỷ giá | Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | Các khoản mục khác | Tổng cộng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
A | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số dư đầu năm trước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tăng vốn trong năm trước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Lãi trong năm trước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tăng khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Giảm vốn trong năm trước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Lỗ trong năm trước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Giảm khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số dư đầu năm nay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tăng vốn trong năm nay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Lãi trong năm nay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tăng khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Giảm vốn trong năm nay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Lỗ trong năm nay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Giảm khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số dư cuối năm nay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
b) Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hửu | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ tiêu | Cuối năm | Đầu năm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Vốn góp của công ty mẹ (nếu là công ty con) | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Vốn góp của các đối tượng khác | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
c) Các giao dịch về vốn với các chủ sở hửu và phân phối cổ tức, chia lợi nhuận | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ tiêu | Cuối năm | Đầu năm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
+ Vốn góp đầu năm | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
+ Vốn góp tăng trong năm | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
+ Vốn góp giảm trong năm | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
+ Vốn góp cuối năm | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
+ Cổ tức lợi nhuận đã chia | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
d) Cổ phiếu | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ tiêu | Cuối năm | Đầu năm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Số lượng cổ phiếu bán ra công chúng | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
+ Cổ phiếu phổ thông | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
+ Cổ phiếu ưu đãi (Loại được phân loại là VCSH) | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Số lượng cổ phiếu được mua lại (Cổ phiếu quỹ) | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
+ Cổ phiếu phổ thông | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
+ Cổ phiếu ưu đãi (Loại được phân loại là VCSH) | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
+ Cổ phiếu phổ thông | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
+ Cổ phiếu ưu đãi (Loại được phân loại là VCSH) | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
* Mệnh giá cổ phiếu đang lưu hành | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
đ) Cổ tức | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Cổ tức đã công bố sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu phổ thông: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu ưu đãi: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi lũy kế chưa được ghi nhận | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
e) Các quỹ của doanh nghiệp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Quỹ đầu tư phát triển: | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp: | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu: | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
g) Thu nhập và chi phí, lãi hoặc lỗ được ghi nhận trực tiếp vào vốn chủ sở hữu theo quy định của các chuẩn mực kế toán cụ thể | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ tiêu | Năm này | Năm trước | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Lý do thay đổi giữa số đầu năm và cuối năm (đánh giá lại trong trường hợp nào, tài sản nào được đánh giá lại, theo quyết định nào?...). | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27. Chênh lệch tỷ giá | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ tiêu | Cuối năm | Đầu năm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chênh lệch tỷ giá do chuyển đổi BCTC lập bằng ngoại tệ sang VNĐ | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chênh lệch tỷ giá vì nguyên nhân khác (nêu rõ nguyên nhân) | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ tiêu | Cuối năm | Đầu năm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Nguồn kinh phí được cấp trong năm | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chi sự nghiệp | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Nguồn kinh phí còn lại cuối năm | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
29. Các khoản mục ngoài bảng cân đối kế toán | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
a) Tài sản thuê ngoài: Tổng số tiền thuê tối thiểu trong tương lai của hợp đồng thuê hoạt động tài sản không hủy ngang theo các thời hạn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ tiêu | Cuối năm | Đầu năm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Từ 1 năm trở xuống | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Trên 1 năm đến 5 năm | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Trên 5 năm | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
b) Tài sản nhận giữ hộ: Doanh nghiệp phải thuyết minh chi tiết về số lượng, chủng loại, quy cách, phẩm chất tại thời điểm cuối kỳ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mã hàng | Tên hàng | Chủng loại, quy cách, phẩm chất | ĐVT | Số lượng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Vật tư hàng hóa nhận giữ hộ, gia công, nhận ủy thác | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Hàng hóa nhận bán hô, nhận ký gửi, nhận cầm cố, thế chấp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
c) Ngoại tệ các loại: Doanh nghiệp phải thuyết minh chi tiết số lượng từng loại ngoại tệ tính theo nguyên tệ. Vàng tiền tệ phải trình bày khối lượng theo đơn vị tính trong nước và quốc tế Ounce, thuyết minh giá trị tính theo USD. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
d) Kim khí quý, đá quý: Doanh nghiệp phải thuyết minh chi tiết giá gốc, số lượng (theo đơn vị tính quốc tế) và chủng loại các loại kim khí quý, đá quý. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
đ) Nợ khó đòi đã xử lý: Doanh nghiệp phải thuyết minh chi tiết giá trị (theo nguyên tệ và VND) các khoản nợ khó đòi đã xử lý trong vòng 10 năm kể từ ngày xử lý theo từng đối tượng, nguyên nhân đã xoá sổ kế toán nợ khó đòi. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
e) Các thông tin khác về các khoản mục ngoài Bảng cân đối kế toán | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30. Các thông tin khác do doanh nghiệp tự thuyết minh, giải trình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
VI- Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1- Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ (Mã số 01) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trong đó: | Năm nay | Năm trước | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
a) Doanh thu | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Doanh thu bán hàng | 1.242.838.182 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Doanh thu cung cấp dịch vụ | 81.000.000 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Doanh thu hợp đồng xây dựng | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
+ Doanh thu của hợp đồng xây dựng được ghi nhận trong kỳ | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
+ Tổng doanh thu lũy kế của hợp đồng xây dựng được ghi nhận đến thời điểm lập báo cáo tài chính | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 1.323.838.182 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
b) Doanh thu đối với các bên liên quan | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
c) Trương hợp ghi nhận doanh thu cho thuê tài sản là tổng số tiền nhận trước, doanh nghiệp phải thuyết minh thêm để so sánh sự khác biệt giữa việc ghi nhận doanh thu theo phương pháp phân bổ dần theo thời gian cho thuê; Khả năng suy giảm lợi nhuận và luồn tiền trong tương lai do đã ghi nhận doanht hu đối với toàn bộ số tiền nhận trước. | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2- Các khoản giảm trừ doanh thu (Mã số 02) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trong đó: | Năm nay | Năm trước | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chiết khấu thương mại | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Giảm giá hàng bán | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Hàng bán bị trả lại | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3- Giá vốn hàng bán (Mã số 11) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trong đó: | Năm nay | Năm trước | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Giá vốn của hàng hóa đã bán | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Giá vốn của thành phẩm đã bán | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trong đó Giá vốn trích trước của hàng hóa thành phẩm bất động sản đã bán bao gồm: | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
+ Hạng mục chi phí trích trước | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
+ Giá trị trích trước vào chi phí của từng hạng mục | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
+ Thời gian chi phí dự kiến phát sinh | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp | 123.280.000 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Giá trị còn lại, chi phí nhượng bán, TL của BĐS đầu tư đã bán | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chi phí kinh doanh Bất động sản đầu tư | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Giá trị hàng tồn kho mất mát trong kỳ | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Giá trị từng loại hàng tồn kho hao hụt ngoài định mức trong kỳ | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các khoản ghi giảm giá vốn hàng bán | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 123.280.000 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4- Doanh thu hoạt động tài chính (Mã số 21) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khoản mục | Năm nay | Năm trước | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Lãi tiền gửi, tiền cho vay | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Lãi bán các chứng khoán đầu tư | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Cổ tức, lợi nhuận được chia | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Lãi chênh lệch tỷ giá | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Lãi bán hàng trả chậm, chiết khấu thanh toán | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Doanh thu hoạt động tài chính khác | 95.362 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 95.362 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5- Chi phí tài chính (Mã số 22) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khoản mục | Năm nay | Năm trước | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Lãi tiền vay | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chiết khấu thanh toán, lãi bán hàng trả chậm | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư tài chính | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Lỗ chênh lệch tỷ giá | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh và tổn thất đầu tư | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chi phí tài chính khác | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các khoản ghi giảm chi phí tài chính | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6- Thu nhập khác | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khoản mục | Năm nay | Năm trước | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thanh lý, nhựng bán TSCĐ | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Lãi do đánh giá lại tài sản | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tiền phạt thu được | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thuế được giảm | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các khoản khác | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7- Chi phí khác | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khoản mục | Năm nay | Năm trước | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Giá trị còn lại TSCĐ và chi phí thanh lý, nhựng bán TSCĐ | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Lỗ do đánh giá lại tài sản | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các khoản bị phạt | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các khoản khác | 562.727 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 562.727 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8- Chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khoản mục | Năm nay | Năm trước | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
a) Các khoản chi phí quản lý doanh nghiệp phát sinh trong kỳ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chi tiết các khoản chiếm từ 10% trở lên trên tổng chi phí QLDN | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các khoản chi phí QLDN khác | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
b) Các khoản chi phí bán hàng phát sinh trong kỳ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chi tiết các khoản chiếm từ 10% trở lên trên tổng chi phí bán hàng | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các khoản chi phí bán hàng khác | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
c) Các khoản gi giảm chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Hoàn nhập dự phòng bảo hành sản phẩm, hàng hóa | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Hoàn nhập dự phòng tái cơ cấu, dựu phòng khác | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các khoản ghi giảm khác | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9. Chi phí sản xuất kinh doanh theo yếu tố | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khoản mục | Năm nay | Năm trước | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chi phí nguyên liệu, vật liệu | 4.802.420 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chi phí nhân công | 242.893.462 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chi phí khấu hao tài sản cố định | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chi phí dịch vụ mua ngoài | 104.988.775 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chi phí khác bằng tiền | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 352.684.657 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành (Mã số 51) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khoản mục | Năm nay | Năm trước | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp tính trên thu nhập chịu thuế năm hiện hành | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Điều chỉnh chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp của các năm trước vào chi phí thuế thu nhập hiện hành năm nay | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại (Mã số 52) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khoản mục | Năm nay | Năm trước | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các khoản chênh lệch tạm thời phải chịu thuế | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ việc hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các khoản chênh lệch tạm thời được khấu trừ | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các khoản lỗ tính thuế và ưu đãi thuế chưa sử dụng | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ việc hoàn nhập thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
VII- Thông tin bổ sung cho các mục trình bày trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đơn vị tính: VN đồng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1- Các giao dịch không bằng tiền ảnh hưởng đến báo cáo lưu chuyển tiền tệ và các khoản tiền do doanh nghiệp nắm giữ nhưng không được sử dụng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khoản mục | Năm nay | Năm trước | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Mua tài sản bằng cách nhận các khoản nợ liên quan trực tiếp hoặc thông qua nghiệp vụ cho thuê tài chính: | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Mua doanh nghiệp thông qua phát hành cổ phiếu: | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu: | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Các giao dịch phi tiền tệ khác | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2-Các khoản tiền do doanh nghiệp nắm giữ nhưng không được sử dụng: Trình bày giá trị và lý do của các khoản tiền và tương đương tiền lớn do doanh nghiệp nắm giữ nhưng không được sử dụng do có sự hạn chế của pháp luật hoặc các ràng buộc khác mà doanh nghiệp phải thực hiện. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3- Số tiên đi vay hoặc thực thu trong kỳ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tiền thu từ đi vay theo khế ước thông thường; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tiền thu từ phát hành trái phiếu thường; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tiền thu từ phát hành trái phiếu chuyển đổi; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tiền thu từ phát hành cổ phiếu ưu đãi phân loại là nợ phải trả; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tiền thu từ giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ và REPO chứng khoán; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tiền thu từ đi vay dưới hình thức khác. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4- Số tiên đã thực trả gốc vay trong kỳ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tiền trả nợ gốc vay theo khế ước thông thường; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tiền trả nợ gốc trái phiếu thường; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tiền trả nợ gốc trái phiếu chuyển đổi; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tiền trả nợ gốc cổ phiếu ưu đãi phân loại là nợ phải trả; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tiền chi trả cho giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ và REPO chứng khoán; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tiền trả nợ vay dưới hình thức khác |
VIII- Những thông tin khác | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1- Những khoản nợ tiềm tàng, khoản cam kết và những thông tin tài chính khác: Không có | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2- Những sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm: Không ảnh hưởng đến báo cáo tài chính này. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3- Thông tin về các bên liên quan: Không có. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4- Trình bày tài sản, doanh thu, kết quả kinh doanh theo bộ phận (theo lĩnh vực kinh doanh hoặc khu vực địa lý) theo quy định của Chuẩn mực kế toán số 28 “Báo cáo bộ phận”: Không có. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5- Thông tin so sánh: Một vài số liệu trong báo cáo tài chính này đã được phân loại lại để phù hợp với cách trình bày của năm nay. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6- Thông tin về hoạt động liên tục: Doanh nghiệp vẫn hoạt động liên tục, bình thường. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7- Những thông tin khác: |
Ngày 30 tháng 9 năm 2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Người lập | Kế toán trưởng | Giám đốc | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tải File excel Mẫu Thuyết Minh Báo cáo tài chính theo Thông tư 200:
Qua bài viết này, Kiểm toán Thành Nam đã giới thiệu đến bạn đọc các File excel Mẫu Thuyết Minh Báo cáo tài chính theo Thông tư 200.
Nếu các bạn đọc có câu hỏi gì, hãy để ở dưới phần bình luận, đội ngũ chuyên gia của Kiểm toán Thành Nam luôn sẵn sàng để hỗ trợ, giải đáp mọi thắc mắc từ phía độc giả.
Hệ thống Văn bản mới nhất
Tổng hợp Tài liệu Kế toán
⭐ Hệ thống Tài khoản Kế toán TT200
⭐ Hệ thống Tài khoản Kế toán TT133
⭐ Biểu mẫu Chứng từ Kế toán TT200
⭐ VAS - Chuẩn mực Kế toán Việt Nam
⭐ IFRS - Chuẩn mực Báo cáo tài chính Quốc tế
Công cụ hỗ trợ Kế toán
⭐ Công cụ tra cứu hóa đơn của Doanh nghiệp bỏ trốn
⭐ Lịch nộp các loại Báo cáo thuế năm 2022
Bản Tin Thuế hàng tháng
0886856666