Hotline: 0886856666

Danh mục Hệ thống Tài khoản Kế toán Doanh nghiệp theo Thông tư 200

(5/5) - 66 bình chọn.
03/08/2021 3957

 

Ngày 22/12/2014, Bộ tài chính đã ban hành Thông tư số 200/2014/TT-BTC, trong đó, có Phụ lục 1: Danh mục Hệ thống tài khoản kế toán Doanh nghiệp.

Danh mục Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp này áp dụng cho toàn bộ các doanh nghiệp.

  • Doanh nghiệp vừa và nhỏ được phép lựa chọn sử dụng Thông tư số 133/2016/TT-BTC hoặc Thông tư số 200/2014/TT-BTC. Tuy nhiên khi lựa chọn Thông tư số 200/2014/TT-BTC thì cần phải thông báo với cơ quan thuế, và thực hiện nhất quán chế độ kế toán trong một năm tài chính.

Qua bài viết này, Thành Nam sẽ chia sẻ đến bạn đọc: Danh mục hệ thống Tài khoản kế toán Doanh nghiệp theo Thông tư 200.

Các bạn muốn tải file Hệ thống Tài khoản Kế toán Doanh nghiệp này thì có thể tải ở cuối bài viết nhé:

(Click vào tên của từng tài khoản mà bạn muốn đọc để xem các bài viết chuyên sâu từ A-Z nhé).

DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

(Ban hành kèm theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính)

Số thứ tự

Số hiệu TK

Tên tài khoản

Cấp 1

Cấp 2

     

 Loại tài khoản Tài sản

1

111

 

 Tiền mặt

   

1111

 Tiền mặt Việt Nam

   

1112

 Ngoại tệ

   

1113

 Vàng tiền tệ

2

112

 

 Tiền gửi ngân hàng

   

1121

 Tiền Việt Nam

   

1122

 Ngoại tệ

   

1123

 Vàng tiền tệ

3

113

 

 Tiền đang chuyển

   

1131

 Tiền Việt Nam

   

1132

 Ngoại tệ

4

121

 

 Chứng khoán kinh doanh

   

1211

 Cổ phiếu

   

1212

 Trái phiếu

   

1218

 Chứng khoán và công cụ tài chính khác

5

128

 

 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

   

1281

 Tiền gửi có kỳ hạn 

   

1282

 Trái phiếu

   

1283

 Cho vay 

   

1288

 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn

6

131

 

 Phải thu của khách hàng

7

133

 

 Thuế GTGT được khấu trừ

   

1331

 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ

   

1332

 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

8

136

 

 Phải thu nội bộ

   

1361

 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

   

1362

 Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá

   

1363

Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá

   

1368

Phải thu nội bộ khác

9

138

 

Phải thu khác

   

1381

Tài sản thiếu chờ xử lý

   

1385

Phải thu về cổ phần hoá

   

1388

Phải thu khác

10

141

 

Tạm ứng

11

151

 

Hàng mua đang đi đường

12

152

 

Nguyên liệu, vật liệu

13

153

 

Công cụ, dụng cụ

   

1531

Công cụ, dụng cụ

   

1532

Bao bì luân chuyển

   

1533

Đồ dùng cho thuê

   

1534

Thiết bị, phụ tùng thay thế

14

154

 

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

15

155

 

Thành phẩm

   

1551

Thành phẩm nhập kho

   

1557

Thành phẩm bất động sản

16

156

 

Hàng hóa

   

1561

Gía mua hàng hóa

   

1562

Chi phí thu mua hàng hóa

   

1567

Hàng hóa bất động sản

17

157

 

Hàng gửi đi bán

18

158

 

Hàng hóa kho bảo thuế

19

161

 

Chi sự nghiệp

   

1611

Chi sự nghiệp năm trước

   

1612

Chi sự nghiệp năm nay

20

171

 

Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ

21

211

 

Tài sản cố định hữu hình

   

2111

Nhà cửa, vật kiến trúc

   

2112

Máy móc, thiết bị

   

2113

Phương tiện vận tải, truyền dẫn

   

2114

Thiết bị, dụng cụ quản lý

   

2115

Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm

   

2118

TSCĐ khác

22

212

 

Tài sản cố định thuê tài chính

   

2121

TSCĐ hữu hình thuê tài chính

   

2122

TSCĐ vô hình thuê tài chính

23

213

 

Tài sản cố định vô hình

   

2131

Quyền sử dụng đất

   

2132

Quyền phát hành

   

2133

Bản quyền, bằng sáng chế

   

2134

Nhãn hiệu, tên thương mại

   

2135

Chương trình phần mềm

   

2136

Giấy phép và giấy phép nhượng quyền

   

2138

TSCĐ vô hình khác

24

214

 

Hao mòn tài sản cố định

   

2141

Hao mòn TSCĐ hữu hình

   

2142

Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

   

2143

Hao mòn TSCĐ vô hình

   

2147

Hao mòn TSCĐ bất động sản đầu tư

25

217

 

Bất động sản đầu tư

26

221

 

Đầu tư vào công ty con

27

222

 

Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết

28

228

 

Đầu tư khác

   

2281

Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 

   

2288

Đầu tư khác

29

229

 

Dự phòng tổn thất tài sản 

   

2291

Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh

   

2292

Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác

   

2293

Dự phòng phải thu khó đòi

   

2294

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

30

241

 

Xây dựng cơ bản dở dang

   

2411

Mua sắm TSCĐ

   

2412

Xây dựng cơ bản

   

2413

Sửa chữa lớn TSCĐ

31

242

 

Chi phí trả trước

32

243

 

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

33

244

 

Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược

Số thứ tự

Số hiệu TK

Tên tài khoản

Cấp 1

Cấp 2

     

 Loại tài khoản Nợ phải trả

34

331

 

Phải trả cho người bán

35

333

 

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

   

3331

Thuế giá trị gia tăng phải nộp

   

33311

Thuế GTGT đầu ra

   

33312

Thuế GTGT hàng nhập khẩu

   

3332

Thuế tiêu thụ đặc biệt

   

3333

Thuế xuất, nhập khẩu

   

3334

Thuế thu nhập doanh nghiệp

   

3335

Thuế thu nhập cá nhân

   

3336

Thuế tài nguyên

   

3337

Thuế nhà đất, tiền thuê đất

   

3338

Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác

   

33381

Thuế bảo vệ môi trường

   

33382

Các loại thuế khác

   

3339

Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

36

334

 

Phải trả người lao động

   

3341

Phải trả công nhân viên

   

3348

Phải trả lao động khác

37

335

 

Chi phí phải trả

38

336

 

Phải trả nội bộ

   

3361

Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh

   

3362

Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá

   

3363

Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa

   

3368

Phải trả nội bộ khác

39

337

 

Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

40

338

 

Phải trả, phải nộp khác

   

3381

Tài sản thừa chờ giải quyết

   

3382

Kinh phí công đoàn

   

3383

Bảo hiểm xã hội

   

3384

Bảo hiểm y tế

   

3385

Phải trả về cổ phần hóa

   

3386

Bảo hiểm thất nghiệp

   

3387

Doanh thu chưa thực hiện

   

3388

Phải trả, phải nộp khác

41

341

 

Vay và nợ thuê tài chính

   

3411

Các khoản đi vay

   

3412

Nợ thuê tài chính

42

343

 

Trái phiếu phát hành

   

3431

Trái phiếu thường

   

34311

Mệnh giá trái phiếu

   

34312

Chiết khấu trái phiếu

   

34313

Phụ trội trái phiếu

   

3432

Trái phiếu chuyển đổi

43

344

 

Nhận ký quỹ, ký cược

44

347

 

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

45

352

 

Dự phòng phải trả

   

3521

Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa

   

3522

Dự phòng bảo hành công trình xây dựng

   

3523

Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp

   

3524

Dự phòng phải trả khác

46

353

 

Qũy khen thưởng phúc lợi

   

3531

Qũy khen thưởng

   

3532

Qũy phúc lợi

   

3533

Qũy phúc lợi đã hình thành TSCĐ

   

3534

Qũy khen thưởng ban quản lý điều hành công ty

47

356

 

Qũy phát triển khoa học và công nghệ

   

3561

Qũy phát triển khoa học và công nghệ

   

3562

Qũy phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ

48

357

 

Qũy bình ổn giá

Số thứ tự

Số hiệu TK

Tên tài khoản

Cấp 1

Cấp 2

     

 Loại tài khoản Vốn chủ sở hữu

49

411

 

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

   

4111

Vốn góp của chủ sở hữu

   

41111

Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết

   

41112

Cổ phiếu ưu đãi

   

4112

Thặng dư vốn cổ phần

   

4113

Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu

   

4118

Vốn khác

50

412

 

Chênh lệch đánh giá lại tài sản

51

413

 

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

   

4131

Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ

   

4132

Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động

52

414

 

Qũy đầu tư phát triển

53

417

 

Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

54

418

 

Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

55

419

 

Cổ phiếu quỹ

56

421

 

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

   

4211

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước

   

4212

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay

57

441

 

Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

58

461

 

Nguồn kinh phí sự nghiệp

   

4611

Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước

   

4612

Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay

59

466

 

Nguồn kinh phí đã hình thànhTSCĐ

Số thứ tự

Số hiệu TK

Tên tài khoản

Cấp 1

Cấp 2

     

 Loại tài khoản Doanh thu

60

511

 

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

   

5111

Doanh thu bán hàng hóa

   

5112

Doanh thu bán các thành phẩm

   

5113

Doanh thu cung cấp dịch vụ

   

5114

Doanh thu trợ cấp, trợ giá

   

5117

Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư

   

5118

Doanh thu khác

61

515

 

Doanh thu hoạt động tài chính

62

521

 

Các khoản giảm trừ doanh thu

   

5211

Chiết khấu thương mại

   

5212

Chiết khấu hàng bán

   

5213

Hàng bán bị trả lại

Số thứ tự

Số hiệu TK

Tên tài khoản

Cấp 1

Cấp 2

     

 Loại tài khoản Chi phí sản xuất, kinh doanh

63

611

 

Mua hàng

   

6111

Mua nguyên liệu, vật liệu

   

6112

Mua hàng hóa

64

621

 

Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp

65

622

 

Chi phí nhân công trực tiếp

66

623

 

Chi phí sử dụng máy thi công

   

6231

Chi phí nhân công

   

6232

Chi phí nguyên, vật liệu

   

6233

Chi phí dụng cụ sản xuất

   

6234

Chi phí khấu hao máy thi công

   

6237

Chi phí dịch vụ mua ngoài

   

6238

Chi phí bằng tiền khác

67

627

 

Chi phí sản xuất chung

   

6271

Chi phí nhân viên phân xưởng

   

6272

Chi phí nguyên, vật liệu

   

6273

Chi phí dụng cụ sản xuất

   

6274

Chi phí khấu hao TSCĐ

   

6277

Chi phí dịch vụ mua ngoài

   

6278

Chi phí bằng tiền khác

68

631

 

Gía thành sản xuất

69

632

 

Gía vốn hàng bán

70

635

 

Chi phí tài chính

71

641

 

Chi phí bán hàng

   

6411

Chi phí nhân viên

   

6412

Chi phí nguyên vật liệu, bao bì

   

6413

Chi phí dụng cụ, đồ dùng

   

6414

Chi phí khấu hao TSCĐ

   

6415

Chi phí bảo hành

   

6417

Chi phí dịch vụ mua ngoài

   

6418

Chi phí bằng tiền khác

72

642

 

Chi phí quản lý doanh nghiệp 

   

6421

Chi phí nhân viên quản lý

   

6422

Chi phí vật liệu quản lý

   

6423

Chi phí đồ dùng văn phòng

   

6424

Chi phí khấu hao TSCĐ

   

6425

Thuế, phí và lệ phí

   

6426

Chi phí dự phòng

   

6427

Chi phí dịch vụ mua ngoài

   

6428

Chi phí bằng tiền khác

Số thứ tự

Số hiệu TK

Tên tài khoản

Cấp 1

Cấp 2

     

 Loại tài khoản Thu nhập khác

73

711

 

Thu nhập khác

Số thứ tự

Số hiệu TK

Tên tài khoản

Cấp 1

Cấp 2

     

 Loại tài khoản Chi phí khác

74

811

 

Chi phí khác

75

821

 

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

   

8211

Chi phí thuếTNDN hiện hành

   

8212

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

Số thứ tự

Số hiệu TK

Tên tài khoản

Cấp 1

Cấp 2

     

Tài khoản Xác định kết quả kinh doanh

76

911

 

Xác định kết quả kinh doanh

 

Link tải Danh mục hệ thống Tài khoản kế toán Doanh nghiệp theo Thông tư 200:

Danh mục Hệ thống Tài khoản kế toán doanh nghiệp theo thông tư 200

Trên đây, Thành Nam sẽ chia sẻ đến bạn đọc: Danh mục hệ thống Tài khoản kế toán Doanh nghiệp theo Thông tư 200.

Nếu các bạn đọc có câu hỏi gì, hãy để ở dưới phần bình luận, đội ngũ chuyên gia của Thành Nam luôn sẵn sàng để hỗ trợ, giải đáp mọi thắc mắc từ phía độc giả.

Dịch vụ Kiểm toán Báo cáo tài chính - Dịch vụ Kế toán
Bài viết liên quan
Bài nổi bật
Bài viết gần đây
Tổng hợp văn bản pháp luật

0886856666

Chat Zalo